| [quan điểm] |
| | opinion; point of view; viewpoint; angle; standpoint; view; outlook |
| | Sự bất đồng quan điểm |
| Difference of points of view |
| | Theo quan điểm của tôi |
| From my point of view; in my opinion |
| | Trình bày quan điểm của mình |
| To enunciate/state one's point of view |
| | Các tiểu thuyết của ông ấy là phương tiện truyền đạt quan điểm chính trị / tôn giáo của ông ấy |
| His novels are a vehicle for his political/religious views/for his political/religious opinions |