Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quan điểm


[quan điểm]
opinion; point of view; viewpoint; angle; standpoint; view; outlook
Sự bất đồng quan điểm
Difference of points of view
Theo quan điểm của tôi
From my point of view; in my opinion
Trình bày quan điểm của mình
To enunciate/state one's point of view
Các tiểu thuyết của ông ấy là phương tiện truyền đạt quan điểm chính trị / tôn giáo của ông ấy
His novels are a vehicle for his political/religious views/for his political/religious opinions



point of view ; sentiment; angle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.